--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhăn nhíu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhăn nhíu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăn nhíu
+ adj
creased up, wrinkled up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn nhíu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhăn nhíu"
:
nhăn nhíu
nhắn nhủ
Những từ có chứa
"nhăn nhíu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
grimace
mouth
crease
corrugate
pucker
puckery
wrinkled
wrinkle
furrowed
wrinkling
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
nhăn nhíu
:
creased up, wrinkled up
+
bere
:
(thực vật học) lúa mạch